Showroom at 24th Floor, Block A, Song Da Building, Pham Hung Street, Hanoi

LƯỚI LỌC (VIỀN ALUMINUM CỐ ĐỊNH)

Size : 2 - 200 microns
Materials : Thép không gỉ 316L, 204L, 310L, 347, 430 - Hastelloy C-276, C-22, X, N, B, B2 - Inconel 600, 625, 690 - Nickel 200 and Monel 400 (70Ni - 30Cu) - Titanium - Alloy 20 and many others.
In Stock: Còn hàng
Price: Contact
Contact Now
The Price above does not include VAT (10%)

Online Ordering Support

Hotline 84 24 3205 3999
  • Description
  • Spectifications
  • Shipping
  • Warranty policy

Lưới Lọc Inox Viền Nhôm Cố Định (Purolator) 

 

Cung cấp sản phẩm dưới nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, sẵn có hoặc theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Viền được làm từ Aluminum giúp cố định, chống bong tróc, cong vênh.

Chất liệu bao gồm: Thép không gỉ 316L, 204L, 310L, 347, 430 - Hastelloy C-276, C-22, X, N, B, B2 - Inconel 600, 625, 690 - Nickel 200 and Monel 400 (70Ni - 30Cu) - Titanium - Alloy 20 and many others.

 

 

 

Ưu Điểm

 

  • Nhiều sự lựa chọn về hình dạng, kích thước, chất liệu, độ dày, đường kính lỗ,...
  • Nhiều dạng dệt khác nhau (vuông, kép, kép đơn, kép chéo,...)
  • Bảo dưỡng, thay thế nhanh chóng, dễ dàng
  • Không cong vênh, bong tróc
  • Tương thích mạnh mẽ với thiết bị OEM Screen Changers

 

Mesh ø in Inches ø in MM Opening Width in Inches Opening Width
in MM
% of Open Area ?Micron Rating *Weight in lbs.
per 100 sq. ft.
4 0.047 1.194 0.203 5.156 65.9 5,156 57.6
6 0.035 0.889 0.132 3.344 62.4 3,344 48.1
8 0.035 0.889 0.090 2.286 51.8 2,286 65.1
8 0.028 0.711 0.097 2.460 60.2 2,464 41.1
10 0.035 0.889 0.065 1.650 34.2 1,651 83.1
10 0.025 0.635 0.075 1.910 56.3 1,905 41.2
12 0.035 0.889 0.048 1.230 33.6 1,228 102.1
12 0.028 0.711 0.055 1.410 44.1 1,405 63.5
12 0.023 0.584 0.060 1.530 52.4 1,532 42.2
14 0.035 0.889 0.036 0.930 26.0 925.3 116.1
14 0.020 0.508 0.051 1.306 51.8 1,306 37.2
16 0.028 0.711 0.035 0.876 30.5 876.3 83.6
16 0.018 0.457 0.045 1.130 50.7 1,130 34.5
18 0.017 0.432 0.039 0.979 48.3 979.4 34.8
20 0.025 0.635 0.025 0.635 25.0 635.0 85
20 0.023 0.584 0.027 0.686 29.2 685.8 70.8
20 0.020 0.508 0.030 0.762 36.0 762.0 55.2
20 0.016 0.406 0.034 0.864 46.2 863.6 23.1
24 0.014 0.356 0.028 0.711 44.2 711.2 31.8
26 0.017 0.432 0.021 0.545 31.1 545.1 56.6
30 0.012 0.305 0.021 0.533 39.7 533.4 29.4
40 0.012 0.305 0.013 0.330 27.0 330.0 40.9
40 0.010 0.254 0.015 0.381 36.0 381.0 27.6
50 0.009 0.229 0.011 0.279 30.3 279.4 28.4
60 0.009 0.229 0.008 0.200 21.2 195.0 33.5
60 0.0075 0.191 0.009 0.233 30.3 232.9 13.45
70 0.0065 0.165 0.008 0.200 31.4 198.0 20.8
80 0.0055 0.140 0.007 0.178 31.4 177.8 16.9
100 0.004 0.102 0.006 0.152 36.0 152.4 15.49
100 0.0045 0.114 0.006 0.140 30.3 139.7 14.2
120 0.0035 0.089 0.005 0.123 33.6 122.7 13
150 0.0026 0.066 0.004 0.103 37.3 103.4 7.113
200 0.0021 0.053 0.003 0.074 33.6 73.7 6.17
250 0.0016 0.041 0.002 0.061 36.0 61.0 4.75
325 0.0014 0.036 0.002 0.043 29.8 43.0 4.5
400 0.0012 0.030 0.001 0.033 27.0 33.0 3.9
500 0.001 0.025 0.001 0.025 25.0 25.0 3.5